--

crape myrtle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crape myrtle

+ Noun

  • (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crape myrtle"
Lượt xem: 879